1. Tổng quan về các loại nhôm thỏi
| Loại Nhôm |
Đặc điểm chính |
Ứng dụng phổ biến |
| Nhôm ADC12 |
Hợp kim nhôm đúc áp lực, có tính chảy loãng tốt, chịu lực tốt |
Đúc linh kiện ô tô, xe máy, vỏ động cơ, thiết bị điện |
| Nhôm A380 |
Tương tự ADC12 nhưng có độ bền cơ học cao hơn |
Đúc vỏ máy, vỏ hộp số, thân động cơ, khung nhôm |
2. Thành phần hóa học (so sánh các nguyên tố chính, %)
| Nguyên tố |
ADC12 |
A380 |
|
|
| Nhôm (Al) |
86 - 89% |
87 - 89% |
|
|
| Silicon (Si) |
9.6 - 12% |
7.5 - 9.5% |
|
|
| Sắt (Fe) |
≤ 1.3% |
≤ 2.0% |
|
|
| Đồng (Cu) |
1.5 - 3.5% |
3.0 - 4.0% |
|
|
| Kẽm (Zn) |
≤ 1.0% |
≤ 3.0% |
|
|
| Magiê (Mg) |
≤ 0.3% |
≤ 0.1% |
|
|
3. So sánh đặc tính cơ lý
| Đặc tính |
ADC12 |
A380 |
|
|
| Độ bền kéo (MPa) |
310 - 340 |
320 - 370 |
|
|
| Độ cứng (HB) |
80 - 100 |
90 - 110 |
|
|
| Khả năng chống ăn mòn |
Trung bình |
Trung bình |
|
|
| Khả năng dẫn điện |
Trung bình |
Trung bình |
|
|
| Tính đúc |
Rất tốt |
Tốt |
|
|
| Khả năng gia công cơ khí |
Trung bình |
Tốt |
|
|
BÀI VIẾT LIÊN QUAN